‘Test’ độ hiểu biết của bạn về các thuật ngữ làm đẹp từ A đến Z
Ngày đăng: 04/11/23
Bất kỳ lĩnh vực nào cũng khiến chúng ta phải ngán ngẩm với hàng loạt các thuật ngữ chuyên ngành. Đặc biệt là sân chơi của lĩnh vực thời trang và làm đẹp, khi mà Internet đã thúc đẩy sự phát triển của các xu hướng ở một tốc độ chóng mặt. Có vô vàn gu thẩm mỹ và phong cách khiến bạn khó có thể đưa ra sự lựa chọn của mình. Nhiều lúc chúng ta phải thường xuyên cật nhật tin tức mới nếu không muốn trở thành ‘kẻ lỗi thời’.
Vì vậy, Style-Republik đã đem đến một danh sách tổng hợp các thuật ngữ làm đẹp phổ biến nhất! Nếu không thể phân biệt retinol và niacinamide, hay không biết những lợi ích của axit hyaluronic khi kết hợp vào routine chăm sóc da thường ngày,… thì bài viết này sẽ là ‘kim chỉ nam’ cho bạn.
A: Antioxidants (Chất chống oxy hóa)
Chất chống oxy hóa là những hóa chất tự nhiên. Chúng giúp giữ cho bề mặt da của bạn khỏe mạnh và bảo vệ làn da của bạn khỏi các gốc tự do cũng như các yếu tố môi trường khác như tia UV và ô nhiễm.
Chất chống oxy hóa là một trong những xu hướng làm đẹp nổi nhất hiện nay. Có thể nói, Antioxidants như một ‘tấm khiên chắc chắn’ bảo vệ làn da khỏi vô số vấn đề khác như mất nước, viêm nhiễm và làm chậm các dấu hiệu lão hóa rõ rệt. Một số loại chất chống oxy hóa có thể kể đến là Vitamin C, Retinol và Vitamin E.
B: Benzoyl peroxit
Đây là một hợp chất dễ cháy có kết tinh màu trắng có cấu trúc hóa học C14H10O4 được sử dụng trong tẩy trắng và trong y học, đặc biệt là điều trị mụn trứng cá. Benzoyl peroxide hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn gây mụn trong lỗ chân lông của bạn.
‘Sứ mệnh’ chính của Benzoyl peroxide là tẩy tế bào chết lỗ chân lông và loại bỏ bã nhờn hay da chết. Nó cũng giúp giảm viêm và có hiệu quả đối với mụn trứng cá nhẹ đến trung bình và thậm chí cả mụn đầu trắng.
Hợp chất này là công thần của những bạn đang đau đầu với mụn trứng cá nhưng chúng có thể gây ra tác dụng phụ nếu da bạn yếu. Vì vậy, bạn có thể thay thế bằng chất Axit Salicylic hoặc Retinol.
C: Ceramid
Hãy xem ceramides như những ‘khối gạch’ xây dựng nên làn da của bạn. Chúng là một trong ba loại axit béo tham gia cấu tạo nên lớp màng trên da và xuất hiện trong các sản phẩm làm đẹp như toner, serum, kem dưỡng,… Chúng là một ‘hàng rào’ bảo vệ da và giữ ẩm, chống lão hóa, thu nhỏ lỗ chân lông.
Ceramide chiếm tới 30-40% lớp ngoài của da hoặc lớp biểu bì. Bạn có thể tăng cường hiệu quả của loại axit béo này bằng cách kết hợp chúng với Glycerin và Cholesterol, hay Retinol, Niacinamide, Linoleic Acid và Peptit.
D: Double cleanse
Nghi thức chăm sóc da ‘double cleanse’ của người Nhật Bản đã có từ lâu nhưng sau này lại là cách thức chăm sóc da yêu thích của K-beauty. Quy trình ‘làm sạch kép’ bắt đầu với bước tẩy trang gốc dầu trước tiên, sau đó là dùng sữa rửa mặt gốc nước để hòa tan bụi bẩn.
Tuy nhiên, nếu không thực hiện đúng cách và cẩn thận thì làn da của bạn có thể sẽ gặp vấn đề về mụn ẩn, mụn viêm sưng tấy, da sạm màu,… Và không phải bất kì trường hợp nào cũng nên áp dụng phương pháp double cleansing bởi vì chúng có thể dẫn đến da khô và kích ứng.
E: Essence (Tinh chất)
Trong thế giới thuật ngữ làm đẹp, Essence có thể được hiểu là những công thức đậm đặc, có kết cấu tương tự như emulsion hoặc serum. Chúng được sử dụng ngay sau khi rửa mặt để tăng cường hydrat hóa và giúp da thẩm thấu các sản phẩm sau một cách tốt hơn.
Essence – một tinh chất dưỡng da được ví như nước thần – giúp làn da có thể phần nào hạn chế bị khô, sạm đen và tàn nhang. Chúng duy trì độ ẩm, tạo lớp màng căn bóng, ngăn ngừa lão hóa và làm trắng da. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn Essence với Serum. Nhưng Essence lỏng hơn Serum và thành phần dưỡng chất của Serum nhiều hơn Essence rất nhiều.
F: Fruit enzymes (Enzym trái cây)
Enzyme có trong các sản phẩm chăm sóc da chủ yếu có nguồn gốc từ các loại trái cây như đu đủ, dứa và bí ngô. Những enzyme này hoạt động bằng cách phá vỡ keratin – một loại protein có ở lớp trên cùng của da – là chất sừng giúp giữ các tế bào da chết lại với nhau.
Enzyme trái cây giúp loại bỏ các tế bào da chết, mang lại làn da mịn màng, mềm mại hơn. Ngoài ra, enzyme trái cây còn giúp giảm sẹo và nám.
G: Axit Glycolic
Là ‘anh em’ của Axit Lactic và Axit Malic, Axit glycolic được biết đến như một loại axit alpha hydroxy. Có nguồn gốc từ mía, nhưng chúng có thể dễ dàng thâm nhập sâu dưới nhiều lớp da ‘cứng đầu’. Chúng thường là cái tên quen thuộc trong các sản phẩm tẩy tế bào chết cho da, chất tẩy rửa, sữa tắm, kem, và peel nhằm cải thiện kết cấu da.
H: Axit hyaluronic
Hyaluronic Acid là một trong những phân tử liên kết nước dồi dào nhất được tìm thấy trong da của chúng ta. Axit hyaluronic thu hút một lượng lớn các phân tử nước và ‘liên kết’ các phân tử trong da lại với nhau.
Chúng cấp nước cho da và giữ cho làn da luôn mềm mịn và đầy đặn. Đây là một trong những dạng hoạt chất êm dịu nhất và phù hợp với mọi loại da.
I: Ingrown hair (lông mọc ngược)
Lông mọc ngược là tình trạng lông đã bị nhổ bỏ bắt đầu mọc trở lại và cong vào da thay vì mọc ra bên ngoài. Điều này có thể xảy ra khi bạn cạo, nhổ hoặc tẩy lông sai hướng. Kết quả của việc lông mọc ngược là một vết sưng nhỏ trên da, đôi khi có thể gây đau đớn.
Để tránh trường hợp này, bạn nên làm mềm da bằng cách dùng kem cạo râu hoặc gel cạo râu ngay trước khi cạo. Bạn cũng có thể sử dụng một miếng vải ấm và ẩm trước khi cạo râu.
J: Jojoba Oil (Dầu Jojoba)
Dầu jojoba có cấu trúc tương tự dầu tự nhiên của da và thẩm thấu vào da để cung cấp nước mà không làm tắc nghẽn lỗ chân lông. Loại dầu này giúp dưỡng ẩm cho da, hạn chế việc sản xuất bã nhờn dư thừa, bảo vệ chống oxy hóa, chống viêm và cũng có đặc tính kháng khuẩn.
K: Axit Kojic
Axit Kojic là một chất chống oxy hóa mạnh hợp chất hữu cơ có công thức HOCH₂C₅H₂O₂OH và là thành phần làm sáng da nhờ quá trình lên men của nấm. Các bác sĩ da liễu yêu thích thành phần tự nhiên này vì nó có thể làm sáng làn da của bạn và giúp giảm sắc tố.
L: Axit lactic
Thuật ngữ chăm sóc da ‘Axit Lactic’ là một axit alpha hydroxy được làm từ sữa lên men. Chúng thường được dùng để tẩy tế bào da chết cho làn da nhạy cảm, đặc biệt là những người mắc bệnh rosacea.
M: Micellar water
Đây là một sản phẩm tuyệt vời để loại bỏ lớp trang điểm, bã nhờn và các tạp chất khác mà không cần phải sử dụng các hóa chất mạnh. Chúng được tạo thành từ các hạt dầu nhỏ lơ lửng trong micellar water.
Trong routine thường ngày, bạn chỉ cần sử dụng chúng rồi lau sạch bằng miếng bông mà không cần các bước rửa mặt cầu kỳ. Có thể thấy, Micellar water là một lựa chọn tuyệt vời để giúp làn da của bạn sạch sẽ nhanh chóng.
N: Niacinamide
‘Niacinamide’ là thuật ngữ chăm sóc da phổ biến mà bạn chắc hẳn đã nghe thấy trong thời gian gần đây. Nó là một chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ Vitamin B3. Hợp chất này giúp tăng độ đàn hồi và giảm mẩn đỏ và khó chịu cũng như làm dịu làn da bị viêm. Chúng là một trong những thành phần chăm sóc da dịu nhẹ nhất.
O: Oxybenzone
Oxybenzone là một trong những thành phần chính trong kem chống nắng hóa học. Chúng chịu trách nhiệm chính trong việc ngăn chặn các tia UV có hại và ngăn các tia ấy tiếp cận và thấm vào da. Nhưng chúng lại có một vài tranh cãi trong giới khoa học và y học.
P: Panthenol
Panthenol là một người ‘anh em họ’ của nhà vitamin B5 giúp giữ ẩm cho da và tóc. Panthenol giúp giữ nước và giữ ẩm và hoạt động như một chất làm mềm. Chúng không tan trong dầu nhưng lại có thể được hòa tan trong nước và alcohol. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng hợp chất này để trị mụn, trị viêm và tái tạo làn da theo cách ‘cây nhà lá vườn’.
Q: Q-switched lasers
Các loại laser Q-switched như Ruby và Alexandrite cung cấp các xung năng lượng nhanh, cường độ cao làm nóng và đốt cháy sắc tố trên da. Đây là lý do khiến laser Q-switched có hiệu quả nhất trong việc loại bỏ các đốm nâu và mực xăm.
R: Retinol
‘Retinol’, một thuật ngữ chăm sóc da phổ biến nhất ở thời điểm hiện tại. Chúng là một loại dẫn xuất vitamin A được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và phá vỡ tế bào da để kích thích da sản xuất nhiều collagen hơn.
S: Axit salicylic
Axit salicylic là một axit beta hydroxy (BHA) giúp loại bỏ dầu thừa và tế bào da chết hiện diện trên bề mặt da. Thường ở nồng độ 0,5% đến 2% trong sữa rửa mặt, serum và kem dưỡng ẩm, axit salicylic là chất cần phải có trong kho vũ khí làm đẹp của mọi làn da nhờn hoặc dễ bị mụn.
T: Axit Tranexamic
Axit Tranexamic là một thành phần có nguồn gốc tổng hợp của axit amin lysine giúp làm đều màu da bằng cách ngăn ngừa sự hình thành sắc tố do tia UV gây ra.
U: Undertone
Trong khi nhiều người trong chúng ta đã quen thuộc với tông màu da (skin tone) của mình thì sắc độ của da (undertone) lại là một câu chuyện hoàn toàn khác. Tông màu da (skin tone) có nhiều màu từ rất tối đến rất sáng, nhưng undertone lại đề cập đến sắc thái bên trong màu đó: ấm áp, mát mẻ và trung tính. Dạo gần đây, Undertone được xem như là một trong những yếu tố dùng để xác định Personal Color.
V: Vitamin C
Vitamin C là chất chống oxy hóa làm tăng khả năng tổng hợp collagen và ức chế sản xuất sắc tố. Giống như nhiều chất chống oxy hóa khác, nó là một phân tử dễ bay hơi, bị phân hủy nhanh chóng khi có ánh sáng và ô nhiễm không khí, đó là lý do tại sao các chai Vitamin C luôn có màu tối.
W: Water
Nước thường được khử ion, chưng cất hoặc tinh chế và được sử dụng như một hệ thống phân phối để vận chuyển các thành phần khác vào da. Đây là thành phần đầu tiên bạn sẽ đọc được ở bảng thành phần và cũng là một trong những thuật ngữ quan trọng nhất trong bảng thuật ngữ làm đẹp.
Z: Zinc oxide
Zinc oxide là một loại kem chống nắng có tác dụng bảo vệ chống lại tia UVA và UVB. Còn được gọi là kem chống nắng vật lý, chúng tạo thành một lớp mỏng trên da và phản xạ lại tia UV để giúp bảo vệ khỏi bị cháy nắng. Hợp chất này thường được coi là sự thay thế an toàn hơn cho kem chống nắng gốc hóa học.
Thực hiện: Mỹ Tâm
Theo Prestigeonline